Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thay đổi


changer; modifier; varier.
Thay đổi ý kiến
changer d'opinion
Thay đổi kế hoạch
modifier ses plans
Thời tiết sắp thay đổi
le temps va changer
Cô ta trông chẳng thay đổi gì, vẫn như trước
elle n'a pas changé, elle est toujour la même
Thay đổi món ăn
varier ses aliments.
remanier.
Thay đổi nội các
remanier le cabinet.
varié.
Thực đơn ít thay đổi
menus peu variés.
changeant; mobile.
Tính hay thay đổi
caractère changeant; caractère mobile.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.